Có 2 kết quả:

磨菇 mó gu ㄇㄛˊ 蘑菇 mó gu ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 蘑菇[mo2 gu5]

mó gu ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mushroom
(2) to pester
(3) to dawdle